VIETNAMESE
sự ám muội
sự không rõ ràng
ENGLISH
ambiguity
/ˌæmbɪˈɡjuːəti/
vagueness, uncertainty
Sự ám muội là trạng thái không rõ ràng, dễ gây hiểu lầm.
Ví dụ
1.
Sự ám muội trong hướng dẫn khiến chúng tôi bối rối.
The ambiguity of the instructions confused us.
2.
Sự ám muội có thể dẫn đến hiểu lầm.
Ambiguity can lead to miscommunication.
Ghi chú
Ambiguity là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của ambiguity nhé!
Nghĩa 1: Tình trạng không rõ ràng hoặc có nhiều cách hiểu khác nhau.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Uncertainty
Ví dụ: The uncertainty in his statement confused everyone.
(Sự mơ hồ trong lời nói của anh ấy đã khiến mọi người bối rối.)
Nghĩa 2: Một yếu tố tạo sự bí ẩn hoặc không chắc chắn trong câu chuyện hoặc tình huống.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Mystery
Ví dụ: The mystery of the plot kept the audience intrigued.
(Sự bí ẩn trong cốt truyện khiến khán giả bị cuốn hút.)
Nghĩa 3: Sự không chắc chắn trong ý định hoặc mục tiêu, đặc biệt trong hành vi con người.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Indecisiveness
Ví dụ: His indecisiveness made the project difficult to manage.
(Sự thiếu quyết đoán của anh ấy khiến dự án khó quản lý.)
Nghĩa 4: Đặc điểm ngôn ngữ hoặc văn bản có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau.
Tiếng Anh: Tiếng Anh: Ambiguity
Ví dụ: Legal documents should avoid ambiguity to prevent disputes.
(Tài liệu pháp lý nên tránh sự mơ hồ để ngăn chặn tranh chấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết