VIETNAMESE
Thuốc nhuộm màu nhẹ
Thuốc nhuộm nhẹ
ENGLISH
Light dye
/laɪt daɪ/
Gentle colorant
“Thuốc nhuộm màu nhẹ” là loại thuốc nhuộm tạo màu tạm thời hoặc không quá đậm.
Ví dụ
1.
Thuốc nhuộm màu nhẹ được ưa chuộng để thay đổi màu sắc nhẹ.
Light dyes are popular for subtle color changes.
2.
Cô ấy dùng thuốc nhuộm màu nhẹ để tăng màu tóc.
She used a light dye to enhance her hair.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Light dye nhé!
Temporary dye - Thuốc nhuộm tạm thời
Phân biệt: Temporary dye tạo màu chỉ trong một thời gian ngắn, dễ rửa trôi, khác với light dye tập trung vào màu nhẹ.
Ví dụ:
Temporary dyes are ideal for trying out new looks.
(Thuốc nhuộm tạm thời lý tưởng để thử nghiệm phong cách mới.)
Pastel dye - Thuốc nhuộm màu nhạt
Phân biệt: Pastel dye nhấn mạnh vào tông màu nhạt, như hồng nhạt hoặc xanh nhạt, một dạng của light dye.
Ví dụ:
Pastel dyes add a subtle touch of color to your hair.
(Thuốc nhuộm màu nhạt mang lại sự tinh tế cho mái tóc của bạn.)
Low-intensity dye - Thuốc nhuộm cường độ thấp
Phân biệt: Low-intensity dye tạo màu nhẹ và không quá đậm, phù hợp với nhu cầu thay đổi nhỏ.
Ví dụ: Low-intensity dyes are perfect for a natural look. (Thuốc nhuộm cường độ thấp hoàn hảo cho vẻ ngoài tự nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết