VIETNAMESE
rút ngắn khoảng cách
thu hẹp khoảng cách
ENGLISH
bridge
/brɪdʒ/
narrow
Rút ngắn khoảng cách là hành động làm giảm sự khác biệt hoặc khoảng cách giữa hai điều gì đó.
Ví dụ
1.
The program aims to bridge the gap between generations.
Chương trình nhằm rút ngắn khoảng cách giữa các thế hệ.
2.
Efforts were made to bridge the communication gap.
Những nỗ lực đã được thực hiện để rút ngắn khoảng cách giao tiếp.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “retreat” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Retreat into oneself - Thu mình lại
Ví dụ:
After the failure, she retreated into herself.
(Sau thất bại, cô ấy thu mình lại.)
Organize a retreat - Tổ chức buổi nghỉ dưỡng
Ví dụ:
The company organized a retreat for its employees.
(Công ty tổ chức một buổi nghỉ dưỡng cho nhân viên.)
Retreat from a battle - Rút lui khỏi trận chiến
Ví dụ:
The soldiers were forced to retreat from the battlefield.
(Những người lính buộc phải rút lui khỏi chiến trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết