VIETNAMESE
nhạc bắt tai
Nhạc hấp dẫn, nhạc vui
ENGLISH
Catchy music
/ˈkætʃi ˈmjuːzɪk/
Nhạc bắt tai là nhạc dễ nghe và dễ nhớ.
Ví dụ
1.
Nhạc bắt tai dễ dàng lưu lại trong đầu bạn.
Catchy music gets stuck in your head.
2.
Kelly Fitzpatrick của Orlando Sentinel nhận thấy chương trình rất hấp dẫn với âm nhạc bắt tai.
The Orlando Sentinel's Kelly Fitzpatrick found the show charming with catchy music.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm về các word forms của từ Catchy music nhé!
Catchiness (noun) - Sự hấp dẫn, dễ nhớ
Ví dụ:
The catchiness of this song is what makes it a chart-topper.
(Sự bắt tai của bài hát này là lý do khiến nó đứng đầu bảng xếp hạng.)
Catch (verb) - Thu hút, bắt lấy
Ví dụ:
The song’s hook catches the audience’s attention immediately.
(Điệp khúc của bài hát thu hút sự chú ý của khán giả ngay lập tức.)
Uncatchy (adjective) - Không hấp dẫn, khó nhớ
Ví dụ:
Despite the effort, the melody was uncatchy and easily forgotten.
(Mặc dù đã cố gắng, giai điệu vẫn không bắt tai và dễ bị quên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết