VIETNAMESE
Giác hơi
Giác chân không
ENGLISH
Cupping therapy
/ˈkʌpɪŋ ˈθɛrəpi/
Vacuum therapy
“Giác hơi” là kỹ thuật sử dụng dụng cụ tạo áp lực để giác trên cơ thể.
Ví dụ
1.
Giác hơi giúp giảm căng cơ.
Cupping therapy relieves muscle tension.
2.
Nhiều vận động viên sử dụng giác hơi.
Many athletes use cupping therapy.
Ghi chú
Giác hơi là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học truyền thống và liệu pháp thể chất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Therapeutic pressure - Áp lực trị liệu
Ví dụ:
Applying the right therapeutic pressure is crucial for effective cupping therapy.
(Việc áp dụng áp lực trị liệu đúng mức là điều quan trọng để liệu pháp giác hơi hiệu quả.)
Body meridians - Kênh mạch cơ thể
Ví dụ:
Cupping therapy targets specific body meridians to relieve tension.
(Liệu pháp giác hơi nhắm vào các kênh mạch cơ thể cụ thể để giảm căng thẳng.)
Relaxation techniques - Kỹ thuật thư giãn
Ví dụ:
Combining cupping therapy with other relaxation techniques can enhance overall well-being.
(Kết hợp liệu pháp giác hơi với các kỹ thuật thư giãn khác có thể nâng cao sức khỏe tổng thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết