VIETNAMESE
Đường cắt
Đường rạch phẫu thuật
ENGLISH
Surgical incision
/ˈsɜːʤɪkəl ɪnˈsɪʒən/
Operative cut
“Đường cắt” là vết rạch được tạo ra trong phẫu thuật để thực hiện điều trị.
Ví dụ
1.
Đường cắt phẫu thuật được thực hiện cẩn thận.
The surgical incision was made carefully.
2.
Bác sĩ phẫu thuật đảm bảo đường cắt chính xác.
Surgeons ensure precise surgical incisions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Surgical incision nhé!
Surgical cut - Vết cắt phẫu thuật
Phân biệt: Surgical cut là cách diễn đạt đơn giản hơn, chỉ việc tạo vết rạch để thực hiện phẫu thuật.
Ví dụ:
The surgical cut was carefully made to minimize scarring.
(Vết cắt phẫu thuật được thực hiện cẩn thận để giảm thiểu sẹo.)
Operative incision - Đường rạch phẫu thuật
Phân biệt: Operative incision nhấn mạnh vào vết rạch được tạo ra trong quá trình phẫu thuật.
Ví dụ:
The operative incision allowed access to the abdominal cavity.
(Đường rạch phẫu thuật tạo điều kiện tiếp cận khoang bụng.)
Incisional wound - Vết thương từ đường rạch
Phân biệt: Incisional wound chỉ trạng thái vết thương sau khi tạo đường rạch, thường cần thời gian để lành.
Ví dụ: The incisional wound was closed with dissolvable stitches. (Vết thương từ đường rạch được khâu bằng chỉ tự tiêu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết