VIETNAMESE

Khẩu trang

Mặt nạ bảo vệ

ENGLISH

Face mask

  
NOUN

/feɪs mɑːsk/

Protective covering

“Khẩu trang” là vật dụng dùng để che mũi và miệng, bảo vệ khỏi bụi bẩn và vi khuẩn.

Ví dụ

1.

Khẩu trang cần thiết để ngăn ngừa nhiễm trùng.

Face masks are essential in preventing infections.

2.

Cô ấy đeo khẩu trang ở nơi đông người.

She wears a face mask in crowded areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Face mask nhé! check Surgical mask - Khẩu trang y tế

Phân biệt: Surgical mask là loại khẩu trang chuyên dụng trong y tế, bảo vệ khỏi vi khuẩn và dịch bệnh.

Ví dụ: Surgical masks are commonly used in hospitals to maintain hygiene. (Khẩu trang y tế được sử dụng phổ biến trong bệnh viện để duy trì vệ sinh.) check Respirator mask - Khẩu trang lọc khí

Phân biệt: Respirator mask được thiết kế để lọc các hạt bụi nhỏ và khí độc, bảo vệ tốt hơn trong môi trường ô nhiễm.

Ví dụ: Respirator masks are essential for workers in polluted environments. (Khẩu trang lọc khí rất cần thiết cho công nhân trong môi trường ô nhiễm.) check Cloth mask - Khẩu trang vải

Phân biệt: Cloth mask là loại khẩu trang thông dụng, có thể tái sử dụng sau khi giặt, không chuyên dụng như "surgical mask".

Ví dụ: Cloth masks are a reusable and eco-friendly alternative. (Khẩu trang vải là một lựa chọn tái sử dụng và thân thiện với môi trường.)