VIETNAMESE
Tự động
tự hành, tự vận hành
ENGLISH
Automatic
/ˌɔːtəˈmætɪk/
self-operating
"Tự động" là hoạt động hoặc vận hành mà không cần đến sự can thiệp của con người.
Ví dụ
1.
The doors are fully automatic and open when someone approaches.
Cánh cửa hoàn toàn tự động và mở khi có người tiến đến.
2.
This machine performs automatic quality checks.
Máy này thực hiện kiểm tra chất lượng tự động.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Automatic nhé!
Automatic (Adjective) - Tự động hoặc không cần can thiệp
Ví dụ:
The car has an automatic transmission.
(Chiếc xe có hộp số tự động.)
Automatically (Adverb) - Một cách tự động
Ví dụ:
The system shuts down automatically after 10 minutes of inactivity.
(Hệ thống tự động tắt sau 10 phút không hoạt động.)
Automation (Noun) - Sự tự động hóa hoặc quá trình làm cho tự động
Ví dụ:
Automation has reduced the need for manual labor.
(Sự tự động hóa đã giảm nhu cầu lao động thủ công.)
Automate (Verb) - Làm cho tự động
Ví dụ:
They plan to automate the entire production process.
(Họ dự định tự động hóa toàn bộ quy trình sản xuất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết