VIETNAMESE
Đồ bảo hộ COVID
Trang phục bảo vệ
ENGLISH
COVID protective gear
/ˈkəʊvɪd prəˈtɛktɪv ɡɪə/
PPE (Personal Protective Equipment)
“Đồ bảo hộ COVID” là trang phục và dụng cụ bảo vệ cá nhân để phòng chống lây nhiễm COVID-19.
Ví dụ
1.
Đồ bảo hộ COVID rất quan trọng cho nhân viên tuyến đầu.
COVID protective gear is vital for frontline workers.
2.
Bệnh viện cung cấp đồ bảo hộ COVID cho nhân viên.
The hospital provides COVID protective gear for staff.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của COVID protective gear nhé!
Personal protective equipment (PPE) - Thiết bị bảo hộ cá nhân
Phân biệt: PPE là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả các thiết bị bảo hộ không liên quan đến COVID-19.
Ví dụ:
Healthcare workers must wear PPE during patient care.
(Nhân viên y tế phải mang thiết bị bảo hộ cá nhân khi chăm sóc bệnh nhân.)
Protective clothing - Quần áo bảo hộ
Phân biệt: Protective clothing chỉ cụ thể quần áo như áo choàng, không bao gồm các thiết bị khác như kính hoặc khẩu trang.
Ví dụ:
Protective clothing is essential for working in high-risk areas.
(Quần áo bảo hộ là cần thiết khi làm việc ở khu vực nguy cơ cao.)
Face shield - Kính che mặt
Phân biệt: Face shield chỉ một phần của đồ bảo hộ, nhấn mạnh vào việc bảo vệ vùng mặt khỏi giọt bắn.
Ví dụ: The face shield provides an extra layer of protection. (Kính che mặt cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết