VIETNAMESE

Thuốc uống

Thuốc dùng đường miệng

ENGLISH

Oral medication

  
NOUN

/ˈɔːrəl ˌmɛdɪˈkeɪʃən/

Ingested drug

“Thuốc uống” là loại thuốc được đưa vào cơ thể qua đường miệng.

Ví dụ

1.

Thuốc uống tiện lợi cho bệnh nhân.

Oral medications are convenient for patients.

2.

Cô ấy thích thuốc uống hơn thuốc tiêm.

She prefers oral medication over injections.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Oral medication nhé! check Pill - Viên thuốc

Phân biệt: Pill là dạng viên nén hoặc viên nang, một dạng cụ thể của oral medication.

Ví dụ: Pills are convenient for daily medication routines. (Viên thuốc tiện lợi cho các chế độ dùng thuốc hàng ngày.) check Liquid medicine - Thuốc dạng lỏng

Phân biệt: Liquid medicine là thuốc uống ở dạng lỏng, thường dành cho trẻ em hoặc người lớn gặp khó khăn khi nuốt viên thuốc.

Ví dụ: Liquid medicines are easier to swallow for children. (Thuốc dạng lỏng dễ nuốt hơn đối với trẻ em.) check Capsule - Viên nang

Phân biệt: Capsule là dạng thuốc uống bao bọc bởi một vỏ gelatin, giúp bảo vệ các thành phần thuốc bên trong.

Ví dụ: Capsules dissolve quickly in the stomach for fast relief. (Viên nang tan nhanh trong dạ dày để mang lại hiệu quả nhanh chóng.)