VIETNAMESE
Cồn xịt khuẩn
Dung dịch sát khuẩn
ENGLISH
Sanitizing spray
/ˈsænɪtaɪzɪŋ spreɪ/
Antiseptic mist
“Cồn xịt khuẩn” là dung dịch cồn dùng để sát khuẩn dưới dạng bình xịt tiện lợi.
Ví dụ
1.
Cồn xịt khuẩn dễ sử dụng để sát khuẩn.
Sanitizing sprays are easy to use for disinfection.
2.
Cô ấy mang theo cồn xịt khuẩn trong túi.
She carries a sanitizing spray in her bag.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sanitizing spray nhé!
Disinfectant spray - Bình xịt khử trùng
Phân biệt: Disinfectant spray là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm các loại bình xịt khử trùng chứa hóa chất khác ngoài cồn.
Ví dụ:
The disinfectant spray is used to sanitize public spaces.
(Bình xịt khử trùng được sử dụng để làm sạch không gian công cộng.)
Antimicrobial spray - Bình xịt kháng khuẩn
Phân biệt: Antimicrobial spray nhấn mạnh khả năng kháng khuẩn của dung dịch, không chỉ riêng việc sát khuẩn bề mặt.
Ví dụ:
This antimicrobial spray kills 99.9% of bacteria.
(Bình xịt kháng khuẩn này tiêu diệt 99.9% vi khuẩn.)
Alcohol spray - Bình xịt cồn
Phân biệt: Alcohol spray tập trung vào thành phần chính là cồn, không nhất thiết là để khử khuẩn.
Ví dụ: The alcohol spray is convenient for cleaning hands on the go. (Bình xịt cồn tiện lợi để làm sạch tay khi di chuyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết