VIETNAMESE
Thuốc nhuộm tóc
Thuốc làm đổi màu tóc
ENGLISH
Hair dye
/heə daɪ/
Hair coloring
“Thuốc nhuộm tóc” là sản phẩm dùng để thay đổi màu tóc.
Ví dụ
1.
Thuốc nhuộm tóc giúp thể hiện phong cách.
Hair dye allows people to express their style.
2.
Cô ấy chọn thuốc nhuộm tóc sáng màu cho diện mạo mới.
She chose a vibrant hair dye for a new look.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Hair dye nhé!
Permanent hair dye - Thuốc nhuộm tóc vĩnh viễn
Phân biệt: Permanent hair dye cho màu lâu dài, khó phai hơn so với các loại thuốc nhuộm khác.
Ví dụ:
Permanent hair dyes are chosen for complete color coverage.
(Thuốc nhuộm tóc vĩnh viễn được chọn để phủ màu hoàn toàn.)
Semi-permanent dye - Thuốc nhuộm bán vĩnh viễn
Phân biệt: Semi-permanent dye cho màu tóc bền hơn tạm thời nhưng không lâu dài như permanent hair dye.
Ví dụ:
Semi-permanent dyes last for about 6-8 washes.
(Thuốc nhuộm bán vĩnh viễn giữ màu trong khoảng 6-8 lần gội.)
Highlighting dye - Thuốc nhuộm tạo điểm nhấn
Phân biệt: Highlighting dye được sử dụng để tạo các điểm sáng hoặc highlight trên tóc.
Ví dụ: Highlighting dyes add dimension to your hairstyle. (Thuốc nhuộm tạo điểm nhấn thêm chiều sâu cho kiểu tóc của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết