VIETNAMESE

rịt

ghép, dán

ENGLISH

seal

  
VERB

/siːl/

close

Rịt là hành động gắn chặt hoặc giữ chặt.

Ví dụ

1.

Seal the envelope tightly.

Hãy rịt phong bì thật chặt.

2.

Please seal the jar firmly.

Làm ơn rịt chặt hũ lại.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Seal nhé! check Seal vs. ClosePhân biệt: Seal thường chỉ hành động đóng kín hoàn toàn, không để rò rỉ, còn Close chỉ đơn thuần là đóng lại. Ví dụ:Please seal the envelope before mailing.(Hãy rít phong bì trước khi gửi thư.) Close the door when you leave.(Đóng cửa khi bạn rời đi.) check Seal vs. LockPhân biệt: Lock nhấn mạnh việc khoá lại, thường liên quan đến sự an toàn hoặc bảo mật. Ví dụ:Seal the jar to keep the food fresh.(Rít chặt hũ để giữ thực phẩm tươi.) Lock the gate for security.(Khoá cổng để bảo vệ.)