VIETNAMESE

Miếng dán giảm đau

Miếng dán giảm đau

ENGLISH

Pain relief patch

  
NOUN

/peɪn rɪˈliːf pæʧ/

Transdermal analgesic

“Miếng dán giảm đau” là sản phẩm dùng để giảm đau tại chỗ qua đường da.

Ví dụ

1.

Miếng dán giảm đau cung cấp giảm đau tại chỗ.

Pain relief patches provide localized pain relief.

2.

Cô ấy dùng miếng dán giảm đau cho lưng.

She used a pain relief patch for her back pain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pain relief patch nhé! check Analgesic patch - Miếng dán giảm đau

Phân biệt: Analgesic patch là thuật ngữ chuyên ngành, nhấn mạnh việc chứa các chất giảm đau cụ thể như lidocaine.

Ví dụ: The analgesic patch provided quick relief for back pain. (Miếng dán giảm đau mang lại sự giảm đau nhanh chóng cho vùng lưng.) check Topical pain patch - Miếng dán giảm đau ngoài da

Phân biệt: Topical pain patch nhấn mạnh vào phương pháp tác dụng ngoài da, không dùng đường uống.

Ví dụ: The topical pain patch is suitable for muscle aches. (Miếng dán giảm đau ngoài da phù hợp với đau nhức cơ bắp.) check Lidocaine patch - Miếng dán lidocaine

Phân biệt: Lidocaine patch là loại miếng dán giảm đau có chứa hoạt chất lidocaine, phổ biến trong điều trị đau thần kinh.

Ví dụ: A lidocaine patch is often prescribed for nerve pain. (Một miếng dán lidocaine thường được kê để điều trị đau thần kinh.)