VIETNAMESE
rống
gầm, hét
ENGLISH
roar
/rɔːr/
bellow
Rống là tiếng kêu to của động vật lớn hoặc tiếng hét lớn của con người.
Ví dụ
1.
The lion roared loudly.
Con sư tử rống lớn.
2.
The tiger roared in the distance.
Con hổ rống ở phía xa.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của roar nhé! /thontk1/ Roar vs. Shout /thontk2/ Roar ám chỉ tiếng kêu lớn, mạnh mẽ, thường của động vật hoặc động cơ, còn shout là tiếng hét của con người. /thontk4/ The lion roared loudly in the jungle. (Con sư tử rống lớn trong rừng.) He shouted for help. (Anh ấy hét lên kêu cứu.) /thontk1/ Roar vs. Bellow /thontk2/ Bellow thường nhấn mạnh giọng nói to, trầm hoặc giận dữ của con người. /thontk4/ The crowd roared in excitement. (Đám đông rống lên vì phấn khích.) The teacher bellowed at the students to be quiet. (Giáo viên quát lớn học sinh để giữ yên lặng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết