VIETNAMESE

Tự chủ

độc lập, tự lập, tự quản

ENGLISH

Autonomy

  
NOUN

/ɔːˈtɒnəmi/

independence, self-reliance, self-governance

"Tự chủ" là khả năng kiểm soát và quyết định mọi việc mà không phụ thuộc vào người khác.

Ví dụ

1.

The country achieved full autonomy after years of struggle.

Đất nước đã đạt được sự tự chủ sau nhiều năm đấu tranh.

2.

Personal autonomy is essential for a fulfilling life.

Sự tự chủ cá nhân là điều cần thiết cho một cuộc sống ý nghĩa.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Autonomy nhé! check Independence - Khả năng tự quản mà không cần sự trợ giúp Ví dụ: The country gained independence in 1945. (Quốc gia này đã giành được độc lập vào năm 1945.) check Self-governance - Tự điều hành, tự cai trị Ví dụ: The region has self-governance in local matters. (Khu vực này có quyền tự trị trong các vấn đề địa phương.) check Sovereignty - Quyền tự chủ cao nhất của một quốc gia Ví dụ: Sovereignty is a core principle of the constitution. (Chủ quyền là nguyên tắc cốt lõi của hiến pháp.) check Freedom - Sự tự do, không bị kiểm soát Ví dụ: Autonomy provides freedom of choice. (Tự chủ mang lại quyền tự do lựa chọn.) check Self-determination - Khả năng tự quyết định hướng đi hoặc mục tiêu của mình Ví dụ: Self-determination is essential for personal growth. (Tự quyết định là yếu tố cần thiết cho sự phát triển cá nhân.)