VIETNAMESE
tính gia trưởng
Áp đặt
ENGLISH
Domineering
/ˌdɒmɪˈnɪərɪŋ/
Controlling
Tính gia trưởng là thái độ kiểm soát, thích ra lệnh, áp đặt ý kiến lên người khác trong gia đình.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị chỉ trích vì tính gia trưởng của mình.
He was criticized for his domineering nature.
2.
Họ cảm thấy bị áp bức bởi thái độ gia trưởng của anh ấy.
They felt oppressed by his domineering attitude.
Ghi chú
Domineering là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Domineering nhé!
Nghĩa 1: Kiểm soát người khác một cách quá mức, thường thiếu sự quan tâm đến ý kiến hoặc cảm xúc của họ.
Tiếng Anh: Domineering
Ví dụ: He was accused of being domineering in his leadership style.
(Anh ấy bị cáo buộc là quá kiểm soát trong phong cách lãnh đạo của mình.)
Nghĩa 2: Thích ra lệnh và áp đặt ý kiến, không chấp nhận sự phản đối.
Tiếng Anh: Domineering
Ví dụ: Her domineering attitude made it hard for others to work with her.
(Thái độ thích ra lệnh của cô ấy khiến người khác khó làm việc cùng.)
Nghĩa 3: Bộc lộ sự độc tài hoặc ép buộc trong các mối quan hệ cá nhân.
Tiếng Anh: Domineering
Ví dụ: He tried to dominate every conversation, showing his domineering nature.
(Anh ấy cố gắng kiểm soát mọi cuộc trò chuyện, thể hiện tính cách độc tài của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết