VIETNAMESE

hàn hơi

hàn gắn

ENGLISH

soldering

  
NOUN

/ˈsɒldərɪŋ/

welding, patching

Hàn hơi là việc sửa chữa tạm thời bằng cách hàn các vết nứt hoặc lỗ.

Ví dụ

1.

Thợ máy sử dụng hàn hơi để sửa ống.

The mechanic used soldering to fix the pipe.

2.

Hàn hơi rất cần thiết trong sửa chữa điện tử.

Soldering is essential in electronic repairs.

Ghi chú

Từ soldering là một từ vựng thuộc chuyên ngành điện tử và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Soldering iron – Mỏ hàn Ví dụ: He used a soldering iron to join the two wires. (Anh ấy sử dụng một mỏ hàn để nối hai sợi dây lại với nhau.) check Soldering station – Trạm hàn Ví dụ: The soldering station allows precise temperature control for delicate work. (Trạm hàn cho phép kiểm soát nhiệt độ chính xác để làm việc tinh xảo.) check Solder wire – Dây hàn Ví dụ: The solder wire melted quickly when the iron touched it. (Dây hàn tan chảy nhanh chóng khi mỏ hàn chạm vào.)