VIETNAMESE
Dạng bào chế
Dạng thuốc
ENGLISH
Dosage form
/ˈdəʊsɪʤ fɔːm/
Drug formulation
“Dạng bào chế” là hình thức cụ thể của thuốc, chẳng hạn như viên, bột, hoặc dung dịch.
Ví dụ
1.
Dạng bào chế ảnh hưởng đến sự hấp thụ thuốc.
The dosage form affects drug absorption.
2.
Dược sĩ giải thích các dạng bào chế khác nhau.
The pharmacist explained the various dosage forms.
Ghi chú
Dosage form là một từ vựng thuộc lĩnh vực dược học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tablet - Viên nén
Ví dụ: The doctor prescribed a tablet for the patient's headache.
(Bác sĩ kê đơn một viên nén để trị cơn đau đầu của bệnh nhân.)
Capsule - Viên nang
Ví dụ: The capsule contains powdered medicine.
(Viên nang chứa thuốc dạng bột bên trong.)
Liquid medicine - Thuốc dạng lỏng
Ví dụ: Liquid medicine is easier for children to take.
(Thuốc dạng lỏng dễ uống hơn đối với trẻ em.)
Powder - Thuốc bột
Ví dụ: The powder needs to be dissolved in water before use.
(Thuốc bột cần được hòa tan trong nước trước khi sử dụng.)
Suspension - Hỗn dịch
Ví dụ: Shake the bottle well before taking the suspension.
(Hãy lắc kỹ chai trước khi uống hỗn dịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết