VIETNAMESE
nhạc dân tộc
Nhạc quê hương
ENGLISH
National music
/ˈnæʃənəl ˈmjuːzɪk/
Nhạc dân tộc là loại nhạc thể hiện nét đặc trưng của văn hóa dân tộc.
Ví dụ
1.
Nhạc dân tộc tôn vinh di sản của một quốc gia.
National music celebrates a country's heritage.
2.
Nhạc dân tộc hợp nhất mọi người thông qua các truyền thống chung.
National music unites people through shared traditions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của National music nhé!
National (adjective) - Thuộc về quốc gia
Ví dụ:
National music reflects the history and culture of a country.
(Nhạc dân tộc phản ánh lịch sử và văn hóa của một quốc gia.)
Nationally (adverb) - Trên toàn quốc
Ví dụ:
Nationally, traditional music festivals are celebrated during holidays.
(Trên toàn quốc, các lễ hội âm nhạc dân gian được tổ chức vào các ngày lễ.)
Nation (noun) - Quốc gia
Ví dụ:
Music often plays a significant role in uniting a nation.
(Âm nhạc thường đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết một quốc gia.)
Nationalist (noun/adjective) - Người theo chủ nghĩa dân tộc / Thuộc về dân tộc
Ví dụ:
As a nationalist, he strongly advocates for preserving national music traditions.
(Là một người theo chủ nghĩa dân tộc, ông ấy mạnh mẽ ủng hộ việc bảo tồn các truyền thống nhạc dân tộc.)
Nationalistic (adjective) - Mang tính dân tộc chủ nghĩa
Ví dụ:
The lyrics of national music can sometimes be very nationalistic.
(Lời bài hát của nhạc dân tộc đôi khi có thể mang tính dân tộc chủ nghĩa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết