VIETNAMESE

Dược chất

Thành phần hoạt tính

ENGLISH

Active ingredient

  
NOUN

/ˈæktɪv ˌɪnɡriːdiənt/

Medicinal compound

“Dược chất” là thành phần hoạt tính trong thuốc, có tác dụng điều trị bệnh.

Ví dụ

1.

Dược chất tăng cường hiệu quả thuốc.

Active ingredients enhance the drug’s effectiveness.

2.

Dược chất được kiểm tra kỹ lưỡng.

The active ingredient was thoroughly tested.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của active ingredient nhé! check Active compound - Hợp chất hoạt tính

Phân biệt: Active compound nhấn mạnh bản chất hóa học của dược chất, thường dùng trong các nghiên cứu khoa học.

Ví dụ: The active compound in this medicine targets bacterial infections. (Hợp chất hoạt tính trong loại thuốc này nhắm đến các nhiễm khuẩn.) check Medicinal component - Thành phần dược liệu

Phân biệt: Medicinal component bao gồm cả dược chất và các thành phần tự nhiên có tác dụng chữa bệnh.

Ví dụ: The medicinal components of this herbal remedy promote healing. (Các thành phần dược liệu của bài thuốc thảo dược này thúc đẩy quá trình chữa lành.) check Therapeutic agent - Tác nhân trị liệu

Phân biệt: Therapeutic agent ám chỉ tác dụng tổng thể của dược chất trong việc điều trị bệnh.

Ví dụ: The therapeutic agent in this drug alleviates pain quickly. (Tác nhân trị liệu trong loại thuốc này giảm đau nhanh chóng.)