VIETNAMESE
thiếu chú ý
Sao lãng
ENGLISH
Negligent
/ˈnɛɡlɪʤənt/
Careless
Thiếu chú ý là không tập trung, dễ bỏ lỡ chi tiết quan trọng.
Ví dụ
1.
Anh ấy thiếu chú ý trong công việc của mình.
He was negligent in his duties.
2.
Cô ấy thiếu chú ý đến hạn chót.
She was negligent about the deadlines.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Negligent nhé!
Careless – Bất cẩn
Phân biệt:
Careless mô tả sự thiếu cẩn trọng và dễ gây ra lỗi.
Ví dụ:
A careless mistake led to the loss.
(Một sai lầm bất cẩn đã dẫn đến mất mát.)
Reckless – Liều lĩnh
Phân biệt:
Reckless chỉ hành động không quan tâm đến hậu quả có thể xảy ra.
Ví dụ:
His reckless driving endangered everyone.
(Lái xe liều lĩnh của anh ấy đã gây nguy hiểm cho mọi người.)
Lax – Lỏng lẻo
Phân biệt:
Lax thể hiện sự thiếu nghiêm túc hoặc không cẩn thận trong việc thực hiện nhiệm vụ.
Ví dụ:
The lax security allowed the breach.
(An ninh lỏng lẻo đã dẫn đến sự vi phạm.)
Forgetful – Đãng trí
Phân biệt:
Forgetful chỉ trạng thái thiếu chú ý vì quên hoặc không để tâm.
Ví dụ:
She is often forgetful about deadlines.
(Cô ấy thường quên các hạn chót.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết