VIETNAMESE
tính trẻ trung
tính năng động
ENGLISH
youthful
/ˈjuːθfl/
lively
Tính trẻ trung là sự năng động và cảm giác trẻ trung trong hành vi hoặc ngoại hình.
Ví dụ
1.
Cô ấy có ngoại hình trẻ trung.
She has a youthful appearance.
2.
Năng lượng trẻ trung của anh ấy truyền cảm hứng cho mọi người.
His youthful energy inspired everyone.
Ghi chú
Trẻ trung là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ trẻ trung nhé!
Trẻ về tuổi tác hoặc ngoại hình
Tiếng Anh: Youthful
Ví dụ: She has a youthful appearance that makes her look ten years younger.
(Cô ấy có ngoại hình trẻ trung khiến cô ấy trông trẻ hơn mười tuổi.)
Năng động, đầy sức sống
Tiếng Anh: Lively
Ví dụ: The lively atmosphere at the party made everyone feel young and energetic.
(Bầu không khí trẻ trung tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy trẻ và tràn đầy năng lượng.)
Phong cách hiện đại, hợp xu hướng
Tiếng Anh: Trendy
Ví dụ: The café’s trendy decor appeals to a younger audience.
(Trang trí trẻ trung của quán cà phê thu hút khán giả trẻ tuổi hơn.)
Tinh thần lạc quan, yêu đời
Tiếng Anh: Spirited
Ví dụ: Her spirited attitude keeps her looking and feeling youthful despite her age.
(Tinh thần trẻ trung của cô ấy khiến cô ấy trông và cảm thấy trẻ hơn bất chấp tuổi tác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết