VIETNAMESE

Trùng lịch học

lịch chồng chéo

ENGLISH

Schedule conflict

  
NOUN

/ˈskɛʤuːl ˈkɒnflɪkt/

Overlapping schedules

"Trùng lịch học" là các lịch học giống nhau hoặc chồng chéo nhau.

Ví dụ

1.

There was a schedule conflict between two classes.

Có sự trùng lịch học giữa hai lớp học.

2.

The meeting time caused a schedule conflict.

Thời gian họp đã gây ra trùng lịch học.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Schedule conflict nhé! check Clash - Sự xung đột giữa hai hoặc nhiều sự kiện Phân biệt: Clash nhấn mạnh sự xung đột giữa hai hoặc nhiều sự kiện. Ví dụ: There's a clash between the two meetings. (Có sự xung đột giữa hai cuộc họp.) check Overlap - Sự trùng lặp một phần Phân biệt: Overlap thể hiện sự trùng lặp một phần trong thời gian biểu hoặc công việc. Ví dụ: The two events overlap by an hour. (Hai sự kiện trùng lặp nhau một giờ.) check Mismatch - Sự không khớp về thời gian hoặc kế hoạch Phân biệt: Mismatch tập trung vào sự không tương thích trong thời gian hoặc kế hoạch. Ví dụ: There was a mismatch in our schedules. (Có sự không khớp trong lịch trình của chúng tôi.) check Conflict - Sự mâu thuẫn về thời gian Phân biệt: Conflict là một thuật ngữ chung để nói về sự mâu thuẫn, bao gồm cả thời gian. Ví dụ: The time conflict made it hard to attend both. (Sự mâu thuẫn về thời gian khiến khó tham dự cả hai.) check Discrepancy - Sự không đồng nhất về thời gian Phân biệt: Discrepancy chỉ sự khác biệt hoặc không đồng nhất, đặc biệt là về mặt chi tiết hoặc thời gian. Ví dụ: The discrepancy in their schedules caused confusion. (Sự không đồng nhất trong lịch trình của họ gây ra nhầm lẫn.)