VIETNAMESE

Cảm nhận được mạch đập

Sờ mạch

ENGLISH

Palpate pulse

  
VERB

/ˈpælpət pʌls/

Check pulse

“Cảm nhận được mạch đập” là việc kiểm tra mạch bằng cách đặt tay lên vùng động mạch.

Ví dụ

1.

Bác sĩ cảm nhận được mạch đập để đánh giá chức năng tim.

Doctors palpate pulse to assess heart function.

2.

Cảm nhận được mạch đập nhẹ nhàng trong lúc kiểm tra.

Palpate pulse gently during examination.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Palpate pulse nhé! check Check pulse - Kiểm tra mạch

Phân biệt: Check pulse là cách diễn đạt chung chung hơn, không nhất thiết phải thực hiện bằng cách sờ nắn.

Ví dụ: The nurse checked the patient’s pulse before administering medication. (Y tá kiểm tra mạch của bệnh nhân trước khi tiêm thuốc.) check Feel pulse - Cảm nhận mạch

Phân biệt: Feel pulse mang tính không chính thức, nhấn mạnh việc dùng tay để cảm nhận mạch đập.

Ví dụ: The doctor felt the pulse to determine the heart rate. (Bác sĩ cảm nhận mạch để xác định nhịp tim.) check Assess pulse - Đánh giá mạch

Phân biệt: Assess pulse mang tính chuyên môn, bao gồm việc đo lường và đánh giá tình trạng mạch đập.

Ví dụ: The paramedic assessed the pulse for any irregularities. (Nhân viên y tế đánh giá mạch để tìm các bất thường.)