VIETNAMESE

hả giận

giải tỏa giận dữ, đã giận

ENGLISH

vent anger

  
VERB

/vɛnt ˈæŋɡər/

release anger

Hả giận là cảm giác nhẹ nhõm sau khi đã thể hiện cơn giận.

Ví dụ

1.

Anh ấy hả giận bằng cách hét lên.

He vented his anger by yelling.

2.

Hả giận không phải lúc nào cũng hiệu quả.

Venting anger is not always productive.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ vent anger khi nói hoặc viết nhé! check Vent anger on/upon [someone/something] – Trút giận lên ai đó/điều gì đó Ví dụ: He vented his anger on his employees after losing the deal. (Anh ấy trút giận lên nhân viên của mình sau khi mất hợp đồng.) check Vent anger through [action] – Giải tỏa cơn giận qua một hành động Ví dụ: She vented her anger through writing in her journal. (Cô ấy giải tỏa cơn giận qua việc viết nhật ký.) check Vent anger about [situation] – Trút giận về một tình huống nào đó Ví dụ: He vented his anger about the unfair decision to his colleagues. (Anh ấy trút giận về quyết định bất công với các đồng nghiệp của mình.)