VIETNAMESE
đàn ống
ENGLISH
Pipe organ
/paɪp ˈɔːgən/
“Đàn ống” là nhạc cụ hơi với âm thanh tạo ra từ luồng khí thổi qua các ống.
Ví dụ
1.
Đàn ống tràn ngập nhà thờ với những hòa âm mạnh mẽ.
The pipe organ filled the church with powerful harmonies.
2.
Đàn ống thường được sử dụng trong các tác phẩm âm nhạc lớn.
The pipe organ is often used in grand musical compositions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các nghĩa phổ biến của từ Organ nhé!
Nhạc cụ
Ví dụ:
The church organ is a key feature of the building.
(Đàn organ nhà thờ là một đặc điểm quan trọng của tòa nhà.)
Cơ quan trong cơ thể
Ví dụ:
The heart is an essential organ in the human body.
(Tim là một cơ quan quan trọng trong cơ thể con người.)
Cơ quan tổ chức
Ví dụ:
The press is often referred to as an organ of public opinion.
(Báo chí thường được gọi là cơ quan của dư luận công chúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết