VIETNAMESE
Mô hình 3 tại chỗ
Mô hình làm việc tại chỗ
ENGLISH
On-site production model
/ɒn-saɪt prəˈdʌkʃən ˈmɒdl/
Workplace setup
“Mô hình 3 tại chỗ” là cách tổ chức sản xuất an toàn trong dịch bệnh: ăn, ở, làm việc tại chỗ.
Ví dụ
1.
Mô hình 3 tại chỗ đảm bảo an toàn trong dịch bệnh.
The on-site production model ensures safety during pandemics.
2.
Nhiều nhà máy áp dụng mô hình 3 tại chỗ.
Many factories adopted the on-site production model.
Ghi chú
Từ Mô hình 3 tại chỗ là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý sản xuất và tổ chức lao động trong bối cảnh dịch bệnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
On-site accommodation - Chỗ ở tại chỗ
Ví dụ:
The on-site accommodation ensures workers can remain in the factory safely.
(Chỗ ở tại chỗ đảm bảo công nhân có thể ở lại nhà máy một cách an toàn.)
Workplace safety - An toàn nơi làm việc
Ví dụ:
The on-site production model prioritizes workplace safety during the pandemic.
(Mô hình 3 tại chỗ ưu tiên an toàn nơi làm việc trong đại dịch.)
Pandemic response plan - Kế hoạch ứng phó đại dịch
Ví dụ:
The pandemic response plan includes on-site production to minimize disruptions.
(Kế hoạch ứng phó đại dịch bao gồm mô hình 3 tại chỗ để giảm thiểu gián đoạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết