VIETNAMESE
Soi rọi
Nội soi
ENGLISH
Endoscopy
/ˈɛndəskəʊpi/
Visual examination
“Soi rọi” là kiểm tra kỹ lưỡng bằng cách sử dụng ánh sáng hoặc thiết bị soi chuyên dụng.
Ví dụ
1.
Soi rọi phát hiện các bất thường trong nội tạng.
Endoscopy detects abnormalities in organs.
2.
Bác sĩ đã khuyên nên thực hiện soi rọi.
The doctor recommended an endoscopy.
Ghi chú
Endoscopy là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học, cụ thể là kỹ thuật kiểm tra nội soi trong cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gastroscopy - Nội soi dạ dày
Ví dụ: The doctor performed a gastroscopy to investigate the stomach pain.
(Bác sĩ đã thực hiện nội soi dạ dày để tìm hiểu nguyên nhân đau bụng.)
Colonoscopy - Nội soi đại tràng
Ví dụ: A colonoscopy is recommended for individuals over 50 to screen for cancer.
(Nội soi đại tràng được khuyến nghị cho những người trên 50 tuổi để sàng lọc ung thư.)
Bronchoscopy - Nội soi phế quản
Ví dụ: The patient underwent a bronchoscopy to assess lung function.
(Bệnh nhân đã được nội soi phế quản để đánh giá chức năng phổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết