VIETNAMESE

Lấy mẫu

Thu thập mẫu

ENGLISH

Collect samples

  
VERB

/kəˈlɛkt ˈsæmplz/

Sample retrieval

“Lấy mẫu” là hành động thu thập mẫu vật như máu, nước tiểu hoặc mô để xét nghiệm.

Ví dụ

1.

Họ lấy mẫu cho dự án nghiên cứu.

They collected samples for the research project.

2.

Kỹ thuật viên lấy mẫu để phân tích.

The technician collected samples for analysis.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của collect samples nhé! check Gather specimens - Thu thập mẫu vật

Phân biệt: Gather specimens là thuật ngữ tương tự, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc thí nghiệm.

Ví dụ: The researchers gathered specimens from the forest for analysis. (Các nhà nghiên cứu đã thu thập mẫu vật từ rừng để phân tích.) check Obtain samples - Lấy mẫu

Phân biệt: Obtain samples nhấn mạnh vào việc thu được mẫu vật từ một nguồn cụ thể, không tập trung vào cách thức.

Ví dụ: Blood samples were obtained from patients for testing. (Mẫu máu được lấy từ bệnh nhân để xét nghiệm.) check Retrieve samples - Thu hồi mẫu

Phân biệt: Retrieve samples ám chỉ hành động lấy lại mẫu đã được lưu trữ hoặc thu thập trước đó.

Ví dụ: The laboratory retrieved samples from the storage for retesting. (Phòng thí nghiệm đã thu hồi mẫu từ kho để kiểm tra lại.)