VIETNAMESE

Dầu xoa

Dầu xoa bóp

ENGLISH

Massage oil

  
NOUN

/ˈmæsɑːʒ ɔɪl/

Pain relief oil

“Dầu xoa” là loại dầu dùng để xoa bóp giảm đau cơ hoặc khớp.

Ví dụ

1.

Dầu xoa hiệu quả với cơ đau nhức.

Massage oil is effective for sore muscles.

2.

Anh ấy dùng dầu xoa cho cổ bị căng.

He used massage oil for his stiff neck.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của massage oil nhé! check Essential oil - Tinh dầu

Phân biệt: Essential oil thường có nguồn gốc từ thảo mộc và được pha loãng để dùng trong massage, tạo hương thơm và thư giãn.

Ví dụ: Lavender essential oil is popular for relaxation during massages. (Tinh dầu oải hương rất phổ biến để thư giãn khi massage.) check Therapeutic oil - Dầu trị liệu

Phân biệt: Therapeutic oil nhấn mạnh vào tác dụng chữa lành hoặc giảm đau, hơn là chỉ để thư giãn.

Ví dụ: Therapeutic oils are used to relieve muscle pain and stiffness. (Dầu trị liệu được sử dụng để giảm đau cơ và cứng khớp.) check Warming oil - Dầu làm ấm

Phân biệt: Warming oil tạo cảm giác ấm khi xoa bóp, đặc biệt hữu ích cho đau cơ và tăng tuần hoàn máu.

Ví dụ: A warming oil provides immediate relief for sore muscles. (Một loại dầu làm ấm mang lại sự giảm đau tức thì cho cơ bắp bị đau.)