VIETNAMESE

săn sắt

Cá thia lia

ENGLISH

Paradise fish

  
NOUN

/pəˈreɪdɪʃ fɪʃ/

Săn sắt là loại cá trông như cá rô nhỏ, đuôi dài, có vân xanh đỏ bên mình.

Ví dụ

1.

Cá săn sắt đực cũng có thể cố gắng tán tỉnh cá betta và cá sành cái.

Male paradise fish may also attempt to court female bettas and gouramis.

2.

Cá săn sắt khá hiếu chiến khi chúng quấy rối và tấn công lẫn nhau.

Paradise fish are fairly combative as they harass and attack each other.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ ""fish"" nhé! 1. ""A big fish in a small pond"" Ý nghĩa: Chỉ một người có tầm ảnh hưởng lớn nhưng trong một môi trường nhỏ hoặc hạn chế. Ví dụ: ""He’s just a big fish in a small pond in his local community."" ""Anh ta chỉ là một con cá lớn trong cái ao nhỏ ở cộng đồng địa phương của mình."" 2. ""There are plenty of fish in the sea"" Ý nghĩa: Thường được nói để an ủi ai đó sau khi họ mất đi cơ hội hoặc một mối quan hệ, với ý nghĩa rằng luôn còn nhiều lựa chọn khác. Ví dụ: ""Don’t worry about the breakup; there are plenty of fish in the sea."" ""Đừng lo lắng về cuộc chia tay; luôn còn nhiều lựa chọn khác ngoài kia."" 3. ""A cold fish"" Ý nghĩa: Chỉ một người lạnh lùng, ít biểu lộ cảm xúc hoặc không thân thiện. Ví dụ: ""She’s a bit of a cold fish, but she gets the job done."" ""Cô ấy hơi lạnh lùng, nhưng cô ấy hoàn thành công việc.""