VIETNAMESE
Thủ thuật trong y học
Quy trình y khoa
ENGLISH
Medical procedure
/ˈmɛdɪkəl prəˈsiːdʒər/
Clinical technique
“Thủ thuật trong y học” là các quy trình kỹ thuật nhỏ trong lĩnh vực y khoa.
Ví dụ
1.
Bác sĩ phẫu thuật thực hiện thủ thuật trong y học.
The surgeon carried out a medical procedure.
2.
Thủ thuật trong y học đòi hỏi sự chính xác.
Medical procedures require precision.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của medical procedure nhé!
Surgical procedure - Thủ thuật phẫu thuật
Phân biệt: Surgical procedure nhấn mạnh vào các thủ thuật yêu cầu phẫu thuật, khác với medical procedure có thể đơn giản hơn.
Ví dụ:
Minor surgical procedures are performed under local anesthesia.
(Các thủ thuật phẫu thuật nhỏ được thực hiện dưới gây tê cục bộ.)
Clinical procedure - Thủ thuật lâm sàng
Phân biệt: Clinical procedure thường được thực hiện trong môi trường lâm sàng, bao gồm cả kiểm tra và điều trị không phẫu thuật.
Ví dụ: Clinical procedures include diagnostic imaging and lab tests. (Các thủ thuật lâm sàng bao gồm chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm tại phòng thí nghiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết