VIETNAMESE

ham mê

đam mê

ENGLISH

passionate

  
ADJ

/ˈpæʃənɪt/

enthusiastic, devoted

Ham mê là sự đam mê mạnh mẽ và bền bỉ với một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất ham mê các vấn đề môi trường.

She is passionate about environmental causes.

2.

Người ham mê học hỏi đạt được những điều tuyệt vời.

Passionate learners achieve great things.

Ghi chú

Passionate là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của passionate nhé! check Nghĩa 1: Đầy đam mê hoặc nhiệt huyết đối với một sở thích hoặc hoạt động. Tiếng Anh: Enthusiastic Ví dụ: He is passionate about environmental conservation. (Anh ấy rất đam mê việc bảo tồn môi trường.) check Nghĩa 2: Biểu hiện cảm xúc mạnh mẽ, mãnh liệt. Tiếng Anh: Intense Ví dụ: They shared a passionate kiss under the moonlight. (Họ trao nhau nụ hôn nồng nàn dưới ánh trăng.) check Nghĩa 3: Có thái độ mạnh mẽ trong việc bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm. Tiếng Anh: Fervent Ví dụ: She gave a passionate speech on equal rights. (Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết về quyền bình đẳng.)