VIETNAMESE

rủa

chửi

ENGLISH

curse

  
VERB

/kɜːrs/

damn

Rủa là hành động nói lời nguyền rủa hoặc chỉ trích nặng nề.

Ví dụ

1.

She cursed under her breath.

Cô ấy rủa nhỏ giọng.

2.

The man cursed loudly when he stubbed his toe.

Người đàn ông chửi lớn khi va phải ngón chân.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của "curse" nhé! check Curse vs. Swear Phân biệt: Curse mang ý nghĩa nguyền rủa hoặc nói những lời độc ác, trong khi swear là chửi tục hoặc dùng ngôn ngữ không phù hợp. Ví dụ: She cursed under her breath when she saw the mess. (Cô ấy rủa thầm khi thấy đống bừa bộn.) He swore loudly when he hurt his hand. (Anh ấy chửi lớn khi làm đau tay.) check Curse vs. Damn Phân biệt: Damn thường mang nghĩa chửi rủa mạnh hoặc thể hiện sự giận dữ tức thì. Ví dụ: The witch cursed the villagers in the story. (Mụ phù thủy rủa dân làng trong câu chuyện.) He damned the traffic for making him late. (Anh ấy rủa giao thông vì làm anh ấy đến trễ.)