VIETNAMESE
Kem tẩy tế bào chết
Kem làm sạch da
ENGLISH
Exfoliating cream
/ɛksˈfəʊlieɪtɪŋ kriːm/
Skin renewal cream
“Kem tẩy tế bào chết” là sản phẩm giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da.
Ví dụ
1.
Cô ấy sử dụng kem tẩy tế bào chết hàng tuần.
She uses exfoliating cream weekly.
2.
Kem tẩy tế bào chết cải thiện kết cấu da.
Exfoliating cream improves skin texture.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Exfoliating cream nhé!
Scrub cream - Kem tẩy da chết dạng hạt
Phân biệt: Scrub cream thường chứa các hạt nhỏ để loại bỏ tế bào chết vật lý, khác với các dạng kem tẩy da chết hóa học.
Ví dụ:
This scrub cream leaves your skin smooth and refreshed.
(Kem tẩy da chết dạng hạt này làm da bạn mịn màng và tươi mới.)
Peeling cream - Kem lột da nhẹ
Phân biệt: Peeling cream thường chứa các axit như AHA hoặc BHA để tẩy tế bào chết hóa học.
Ví dụ:
Peeling cream helps remove dead skin cells and unclog pores.
(Kem lột da nhẹ giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch lỗ chân lông.)
Skin renewal cream - Kem tái tạo da
Phân biệt: Skin renewal cream tập trung vào việc tái tạo da sau khi tẩy tế bào chết, thường chứa thêm dưỡng chất.
Ví dụ: Use a skin renewal cream for smoother, glowing skin. (Sử dụng kem tái tạo da để có làn da mịn màng và rạng rỡ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết