VIETNAMESE

Lấy cung

Tạo khuôn răng

ENGLISH

Dental impression

  
NOUN

/ˈdɛntl ɪmˈprɛʃən/

Dental mold

“Lấy cung” là kỹ thuật tạo khuôn mẫu hàm răng để làm răng giả hoặc chỉnh nha.

Ví dụ

1.

Lấy cung rất quan trọng để làm răng giả.

Dental impressions are crucial for making dentures.

2.

Nha sĩ lấy cung để làm niềng răng cho cô ấy.

The dentist took a dental impression for her braces.

Ghi chú

Dental impression là một từ vựng thuộc lĩnh vực nha khoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dental mold - Khuôn răng Ví dụ: The dental impression is used to create an accurate dental mold. (Kỹ thuật lấy cung được sử dụng để tạo ra một khuôn răng chính xác.) check Impression tray - Khay lấy dấu Ví dụ: An impression tray is required to take a dental impression. (Một khay lấy dấu là cần thiết để lấy cung răng.) check Casting material - Vật liệu đúc Ví dụ: The dental impression is made using a specialized casting material. (Kỹ thuật lấy cung được thực hiện bằng cách sử dụng vật liệu đúc chuyên dụng.)