VIETNAMESE

Ống thuốc tiêm

Thuốc tiêm dạng lọ

ENGLISH

Injectable vial

  
NOUN

/ɪnˈʤɛktəbl vaɪəl/

Injection vial

“Ống thuốc tiêm” là lọ chứa thuốc đã sẵn sàng để tiêm vào cơ thể.

Ví dụ

1.

Ống thuốc tiêm chứa liều thuốc đã đo sẵn.

Injectable vials contain pre-measured doses of medicine.

2.

Cô ấy chuẩn bị một ống thuốc tiêm cho bệnh nhân.

She prepared an injectable vial for the patient.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Injectable vial nhé! check Injection vial - Lọ thuốc tiêm

Phân biệt: Injection vial là thuật ngữ phổ biến hơn để chỉ lọ thuốc đã sẵn sàng để tiêm, tương tự injectable vial.

Ví dụ: Injection vials are used to store single or multiple doses of medication. (Lọ thuốc tiêm được sử dụng để chứa liều thuốc đơn hoặc đa liều.) check Ampoule - Ống tiêm

Phân biệt: Ampoule thường là dạng ống thủy tinh kín chứa thuốc tiêm, nhỏ hơn và thường dùng một lần.

Ví dụ: Ampoules are broken open to access the sterile medication inside. (Ống tiêm được bẻ mở để lấy thuốc vô trùng bên trong.) check Pre-filled syringe - Ống tiêm sẵn thuốc

Phân biệt: Pre-filled syringe là dạng dụng cụ tiêm đã chứa sẵn thuốc, không cần pha chế như injectable vial.

Ví dụ: Pre-filled syringes reduce the risk of dosage errors. (Ống tiêm sẵn thuốc giảm nguy cơ sai liều lượng.)