VIETNAMESE

sự dũng cảm chịu đựng

sự chịu đựng kiên cường

ENGLISH

fortitude

  
NOUN

/ˈfɔːrtɪtjuːd/

endurance, resilience

Sự dũng cảm chịu đựng là khả năng đối mặt với khó khăn hoặc đau khổ mà không từ bỏ.

Ví dụ

1.

Cô ấy thể hiện sự dũng cảm chịu đựng lớn trong suốt bệnh tật.

She showed great fortitude during her illness.

2.

Sự dũng cảm chịu đựng rất cần thiết trong thời gian khó khăn.

Fortitude is necessary in times of hardship.

Ghi chú

Sự dũng cảm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự dũng cảm nhé! check Nghĩa 1: Sự can đảm đối mặt với nguy hiểm hoặc thử thách. Tiếng Anh: Courage Ví dụ: She showed great courage during the rescue mission. (Cô ấy thể hiện sự dũng cảm lớn trong nhiệm vụ cứu hộ.) check Nghĩa 2: Khả năng giữ vững tinh thần trong các tình huống khó khăn. Tiếng Anh: Bravery Ví dụ: The firefighter’s bravery saved many lives. (Sự dũng cảm của người lính cứu hỏa đã cứu nhiều mạng người.) check Nghĩa 3: Sự quyết tâm và không chùn bước trước thử thách. Tiếng Anh: Valor Ví dụ: His valor on the battlefield earned him a medal of honor. (Sự dũng cảm của anh ấy trên chiến trường đã mang lại cho anh ấy một huy chương danh dự.)