VIETNAMESE
Miếng dán hạ sốt
Miếng dán hạ nhiệt
ENGLISH
Fever cooling patch
/ˈfiːvə ˈkuːlɪŋ pæʧ/
Cooling plaster
“Miếng dán hạ sốt” là sản phẩm giúp làm mát cơ thể để giảm nhiệt độ.
Ví dụ
1.
Miếng dán hạ sốt giúp giảm sốt nhanh chóng.
Fever cooling patches help reduce fever quickly.
2.
Cô ấy dùng miếng dán hạ sốt cho con mình.
She used a fever cooling patch for her child.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fever cooling patch nhé!
Cooling gel patch - Miếng dán gel làm mát
Phân biệt: Cooling gel patch nhấn mạnh vào lớp gel làm mát bên trong miếng dán, thường sử dụng cho trẻ em và người lớn bị sốt.
Ví dụ:
The cooling gel patch reduces fever effectively.
(Miếng dán gel làm mát giảm sốt hiệu quả.)
Cold patch - Miếng dán lạnh
Phân biệt: Cold patch là thuật ngữ rộng hơn, dùng để mô tả bất kỳ miếng dán nào tạo cảm giác mát mẻ, không chỉ để hạ sốt.
Ví dụ:
Apply the cold patch to relieve the discomfort caused by heat.
(Đặt miếng dán lạnh để giảm sự khó chịu do nhiệt.)
Antipyretic patch - Miếng dán hạ nhiệt
Phân biệt: Antipyretic patch là thuật ngữ chuyên ngành, dùng để chỉ các miếng dán có tác dụng hạ nhiệt độ cơ thể khi sốt.
Ví dụ: The antipyretic patch is suitable for both children and adults. (Miếng dán hạ nhiệt phù hợp cho cả trẻ em và người lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết