VIETNAMESE

Tư chất

năng khiếu, phẩm chất

word

ENGLISH

Talent

  
NOUN

/ˈtælənt/

Gift, aptitude

"Tư chất" là khả năng bẩm sinh hoặc phẩm chất của một người.

Ví dụ

1.

She has a natural talent for music.

Cô ấy có tư chất thiên bẩm về âm nhạc.

2.

His talent in mathematics was recognized early.

Tư chất của anh ấy trong toán học đã được nhận ra từ sớm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Talent nhé! check Ability - Khả năng thực hiện một việc gì đó tốt Ví dụ: He has the ability to solve complex problems. (Anh ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.) check Skill - Kỹ năng được học hoặc phát triển Ví dụ: Cooking is one of her many skills. (Nấu ăn là một trong nhiều kỹ năng của cô ấy.) check Gift - Tài năng bẩm sinh Ví dụ: She has a gift for music. (Cô ấy có năng khiếu về âm nhạc.) check Knack - Năng khiếu đặc biệt về một việc nhỏ Ví dụ: He has a knack for fixing things. (Anh ấy có năng khiếu sửa chữa đồ vật.) check Expertise - Kiến thức chuyên môn sâu rộng Ví dụ: His expertise in engineering is remarkable. (Kiến thức chuyên môn của anh ấy trong lĩnh vực kỹ thuật rất đáng nể.)