VIETNAMESE
Thuốc ho
Thuốc trị ho
ENGLISH
Cough medicine
/kɒf ˈmɛdɪsɪn/
Expectorant
“Thuốc ho” là loại thuốc giúp giảm triệu chứng ho hoặc làm dịu cổ họng.
Ví dụ
1.
Thuốc ho làm dịu cổ họng.
Cough medicine relieves throat irritation.
2.
Anh ấy mua thuốc ho cho con mình.
He bought cough medicine for his child.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Cough medicine nhé!
Cough syrup - Si rô ho
Phân biệt: Cough syrup là dạng thuốc ho lỏng, dễ sử dụng, phổ biến cho cả trẻ em và người lớn.
Ví dụ:
Cough syrup soothes the throat and reduces coughing.
(Si rô ho làm dịu cổ họng và giảm ho.)
Expectorant - Thuốc long đờm
Phân biệt: Expectorant là thuốc giúp làm loãng và đẩy đờm ra khỏi đường hô hấp, một dạng cụ thể của cough medicine.
Ví dụ:
Expectorants help clear mucus from the lungs.
(Thuốc long đờm giúp làm sạch đờm khỏi phổi.)
Antitussive - Thuốc giảm ho
Phân biệt: Antitussive tập trung vào việc ức chế phản xạ ho, giúp giảm tần suất ho, thường dùng trong cough medicine.
Ví dụ: Antitussives are effective for dry, persistent coughs. (Thuốc giảm ho rất hiệu quả đối với ho khan kéo dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết