VIETNAMESE

Lây nhiễm trong cộng đồng

Lây lan trong cộng đồng

ENGLISH

Spread within community

  
VERB

/sprɛd wɪˈðɪn kəˈmjuːnɪti/

Public outbreak

“Lây nhiễm trong cộng đồng” là sự lây lan bệnh trong nhóm dân cư chung sống.

Ví dụ

1.

Virus lây nhiễm nhanh trong cộng đồng.

The virus spread rapidly within the community.

2.

Nhân viên y tế xử lý lây nhiễm trong cộng đồng.

Health workers addressed spread within communities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spread within community nhé! check Community transmission - Sự lây truyền trong cộng đồng

Phân biệt: Community transmission nhấn mạnh vào quá trình virus lan truyền giữa các cá nhân trong cộng đồng mà không rõ nguồn gốc cụ thể.

Ví dụ: Efforts to control community transmission require public cooperation. (Các nỗ lực kiểm soát sự lây truyền trong cộng đồng đòi hỏi sự hợp tác của công chúng.) check Local spread - Sự lây lan địa phương

Phân biệt: Local spread thường ám chỉ sự lây lan bệnh trong phạm vi nhỏ hơn, như một khu vực hoặc một khu dân cư cụ thể.

Ví dụ: The local spread of the virus is under constant monitoring. (Sự lây lan địa phương của virus đang được giám sát chặt chẽ.) check Cluster infection - Lây nhiễm theo cụm

Phân biệt: Cluster infection tập trung vào lây nhiễm trong các nhóm hoặc cụm người liên quan đến một nguồn lây duy nhất.

Ví dụ: The outbreak started as a cluster infection in a factory. (Đợt bùng phát bắt đầu như một cụm lây nhiễm trong một nhà máy.)