VIETNAMESE

tính tình dục đồng giới

word

ENGLISH

homosexual

  
ADJ

/ˌhəʊməˈsekʃuəl/

Tính tình dục đồng giới là sự hấp dẫn tình dục đối với người cùng giới.

Ví dụ

1.

Anh ấy công khai nhận mình là đồng tính.

He openly identifies as homosexual.

2.

Các mối quan hệ đồng tính hiện nay được chấp nhận rộng rãi.

Homosexual relationships are now accepted widely.

Ghi chú

Từ Homosexual là một từ vựng thuộc lĩnh vực xã hội học và tâm lý học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! checkHomosexuality – Tính tình dục đồng giới Ví dụ: Homosexuality is now widely accepted in many parts of the world. (Tính tình dục đồng giới hiện nay được chấp nhận rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới.) checkHeterosexual – Tính tình dục khác giới Ví dụ: Heterosexual relationships are the most common globally. (Mối quan hệ tình dục khác giới là phổ biến nhất trên toàn cầu.) checkBisexual – Tính lưỡng tính Ví dụ: She identifies as bisexual and is open about it. (Cô ấy nhận mình là người lưỡng tính và rất cởi mở về điều đó.) checkAsexual – Tính vô tính Ví dụ: Asexual individuals may not experience sexual attraction to others. (Những người vô tính có thể không cảm thấy hấp dẫn tình dục với người khác.)