VIETNAMESE

Vô nước biển

Truyền dịch

ENGLISH

Administer saline

  
VERB

/ædˈmɪnɪstər ˈseɪlaɪn/

Saline infusion

“Vô nước biển” là hành động truyền dung dịch nước biển vào cơ thể qua đường tĩnh mạch.

Ví dụ

1.

Y tá vô nước biển cho bệnh nhân.

The nurse administered saline to the patient.

2.

Vô nước biển trong trường hợp khẩn cấp.

Administer saline in emergencies.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ administer saline trong các ngữ cảnh động từ nhé! check Infuse saline - Truyền dung dịch nước biển Ví dụ: The nurse infused saline to rehydrate the patient. (Y tá đã truyền dung dịch nước biển để bù nước cho bệnh nhân.) check Deliver saline - Đưa nước biển vào cơ thể Ví dụ: The doctor delivered saline intravenously during the emergency. (Bác sĩ đã đưa nước biển vào cơ thể qua đường tĩnh mạch trong tình huống khẩn cấp.) check Inject saline - Tiêm dung dịch nước biển Ví dụ: The paramedic injected saline to stabilize the patient's condition. (Nhân viên y tế đã tiêm dung dịch nước biển để ổn định tình trạng bệnh nhân.) check Administer saline drip - Thiết lập truyền nước biển nhỏ giọt Ví dụ: The hospital staff administered a saline drip to manage dehydration. (Nhân viên bệnh viện đã thiết lập truyền nước biển nhỏ giọt để điều trị mất nước.) check Set up saline infusion - Chuẩn bị truyền nước biển Ví dụ: The nurse set up a saline infusion for the patient suffering from heat exhaustion. (Y tá đã chuẩn bị truyền nước biển cho bệnh nhân bị kiệt sức vì nắng nóng.)