VIETNAMESE

hò khoan

ENGLISH

Central folk chant

  
NOUN

/ˈsɛntrəl fəʊk ʧænt/

“Hò khoan” là một hình thức dân ca miền Trung Việt Nam, thường dùng trong công việc đồng áng.

Ví dụ

1.

Hò khoan thể hiện nét văn hóa của vùng miền Trung.

The central folk chant embodies the culture of the region.

2.

Hò khoan lưu giữ truyền thống qua nhiều thế hệ.

The folk chant preserves traditions through generations.

Ghi chú

Hò khoan là một loại hình dân ca truyền thống của miền Trung Việt Nam, thường được hát trong lao động hoặc giao duyên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hát ví giặm - Vietnamese folk duet Ví dụ: Vietnamese folk duets often express love and daily life stories. (Hát ví giặm thường thể hiện tình yêu và những câu chuyện đời thường.) check Hát giao duyên - Courtship singing Ví dụ: Courtship singing involves playful dialogues between men and women. (Hát giao duyên bao gồm những đối đáp vui nhộn giữa nam và nữ.) check Hò sông nước - River chant Ví dụ: River chants help boatmen synchronize their rowing. (Hò sông nước giúp người chèo thuyền giữ nhịp chèo đồng bộ.)