VIETNAMESE

rút bài

ENGLISH

draw

  
VERB

/drɔ/

pick

Rút bài là hành động chọn một lá bài từ bộ bài.

Ví dụ

1.

He drew a card from the deck.

Anh ấy rút một lá bài từ bộ bài.

2.

She drew the ace of hearts.

Cô ấy rút được lá bài át cơ.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “draw” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Draw a card - Rút một lá bài Ví dụ: He drew a card from the deck. (Anh ấy rút một lá bài từ bộ bài.) check Draw attention - Thu hút sự chú ý Ví dụ: Her performance drew everyone’s attention. (Màn trình diễn của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người.) check Draw a conclusion - Đưa ra kết luận Ví dụ: After the experiment, they drew a conclusion. (Sau thí nghiệm, họ đã đưa ra kết luận.)