VIETNAMESE
nhạc dạo
Nhạc mở đầu
ENGLISH
Intro music
/ˈɪntrəʊ ˈmjuːzɪk/
Background music
Nhạc dạo là đoạn nhạc mở đầu trước khi bài hát chính bắt đầu.
Ví dụ
1.
Nhạc dạo thiết lập giai điệu cho bài hát.
The intro music sets the tone for the song.
2.
Sau đó, màn hình mờ dần hoặc chuyển sang màu đen trong khi nhạc dạo nhỏ dần.
The screen then fades or cuts to black while the intro music fades in.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intro music nhé!
Opening music - Nhạc mở đầu
Phân biệt: Opening music thường được dùng để chỉ nhạc mở đầu cho một chương trình, bộ phim hoặc sự kiện, tập trung vào mục đích giới thiệu.
Ví dụ:
The opening music set the tone for the entire performance.
(Nhạc mở đầu đã tạo nên bầu không khí cho toàn bộ buổi biểu diễn.)
Prelude - Nhạc dạo
Phân biệt: Prelude là một thuật ngữ phổ biến trong âm nhạc cổ điển, thường dùng để chỉ đoạn nhạc dạo ngắn trước phần chính.
Ví dụ:
The prelude to the concert was performed by a solo pianist.
(Phần nhạc dạo của buổi hòa nhạc được biểu diễn bởi một nghệ sĩ piano độc tấu.)
Overture - Nhạc dạo đầu
Phân biệt: Overture là nhạc mở đầu trong các vở nhạc kịch hoặc giao hưởng, thường có cấu trúc phức tạp và thiết lập chủ đề chính của tác phẩm.
Ví dụ:
The overture of the opera captivated the audience.
(Nhạc dạo đầu của vở nhạc kịch đã thu hút khán giả.)
Introductory music - Nhạc dạo
Phân biệt: Introductory music tương tự như Intro music, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật hơn.
Ví dụ:
The introductory music played softly in the background as the speaker entered.
(Nhạc dạo được phát nhẹ nhàng trong nền khi người phát biểu bước vào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết