VIETNAMESE
Sự khám nghiệm tử thi
Giải phẫu tử thi
ENGLISH
Autopsy
/ˈɔːtɒpsi/
Postmortem examination
“Sự khám nghiệm tử thi” là việc kiểm tra thi thể để xác định nguyên nhân tử vong.
Ví dụ
1.
Sự khám nghiệm tử thi đã tiết lộ nguyên nhân cái chết.
The autopsy revealed the cause of death.
2.
Khám nghiệm tử thi được thực hiện để điều tra cái chết đáng ngờ.
An autopsy is performed to investigate suspicious deaths.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Autopsy khi nói hoặc viết nhé!
Perform an autopsy - Thực hiện khám nghiệm tử thi
Ví dụ: The coroner performed an autopsy to determine the cause of death.
(Nhân viên pháp y đã thực hiện khám nghiệm tử thi để xác định nguyên nhân tử vong.)
Conduct an autopsy - Tiến hành khám nghiệm tử thi
Ví dụ: Authorities conducted an autopsy to investigate the suspicious death.
(Các cơ quan chức năng đã tiến hành khám nghiệm tử thi để điều tra cái chết đáng ngờ.)
Request an autopsy - Yêu cầu khám nghiệm tử thi
Ví dụ: The family requested an autopsy to clarify the circumstances of their loved one's death.
(Gia đình đã yêu cầu khám nghiệm tử thi để làm rõ tình huống dẫn đến cái chết của người thân.)
Review an autopsy report - Xem xét báo cáo khám nghiệm tử thi
Ví dụ: The police officer reviewed the autopsy report before filing the case.
(Cảnh sát đã xem xét báo cáo khám nghiệm tử thi trước khi lập hồ sơ vụ án.)
Autopsy reveals - Khám nghiệm tử thi cho thấy
Ví dụ: The autopsy revealed signs of foul play.
(Khám nghiệm tử thi cho thấy dấu hiệu của hành vi sai trái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết