VIETNAMESE
tính người
Nhân đạo
ENGLISH
Humane
/hjuˈmeɪn/
Compassionate
Tính người là lòng nhân đạo, sự quan tâm đến người khác.
Ví dụ
1.
Hành động tính người của anh ấy giúp đỡ nhiều người.
His humane actions helped many people.
2.
Họ ngưỡng mộ cách anh ấy đối xử nhân đạo với động vật.
They admired his humane treatment of animals.
Ghi chú
Tính người là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tính người nhé!
Nghĩa 1: Nhân đạo, đầy lòng nhân ái
Tiếng Anh: Humane
Ví dụ: His humane actions helped many refugees rebuild their lives.
(Hành động nhân đạo của anh ấy đã giúp nhiều người tị nạn xây dựng lại cuộc sống.)
Nghĩa 2: Tốt bụng, nhân hậu
Tiếng Anh: Kind-hearted
Ví dụ: She is known for her kind-hearted nature and generosity.
(Cô ấy nổi tiếng vì tính cách nhân hậu và sự hào phóng.)
Nghĩa 3: Đầy cảm thông
Tiếng Anh: Empathetic
Ví dụ: Her empathetic nature allows her to understand others' struggles.
(Tính cách đầy cảm thông của cô ấy giúp cô hiểu được những khó khăn của người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết